Kết quả tra cứu mẫu câu của 一組
彼女
には
一組
の
イヤリング
はすてきな
贈
り
物
だ。
Một đôi bông tai là một món quà đẹp cho cô ấy.
父
は
私
に
一組
の
手袋
を
買
ってくれました。
Cha mua cho tôi một đôi găng tay.
椅子
の
下
で
一組
の
手袋
を
見
つけました。
Tôi tìm thấy một đôi găng tay dưới ghế.
子供
らは
二人一組
になった
スタート
した。
Các em bắt đầu theo cặp.