Kết quả tra cứu mẫu câu của 一致
一致
します。
Tôi đồng ý.
一致協力
して
問題解決
に
当
たらねばならない。
Chúng ta phải đồng tâm hiệp lực bắt tay vào việc giải quyết vấn đề.
一致団結
して
何
か
新
しいことをやろうじゃないか。
Hãy đóng thứ hạng và làm điều gì đó mới.
型
の
一致
Thống nhất kiểu dáng