Kết quả tra cứu mẫu câu của 一致する
両極端
は
一致
する。
Thích trải ngiệm.
あの
男
は
新聞
と
一致
する。
Người đàn ông trả lời cho mô tả trên báo.
その
話
は
証拠
と
一致
する。
Câu chuyện phù hợp với các bằng chứng.
私
の
答
えはあなたのと
一致
する。
Câu trả lời của tôi phù hợp với bạn.