Kết quả tra cứu mẫu câu của 一致団結
一致団結
して
何
か
新
しいことをやろうじゃないか。
Hãy đóng thứ hạng và làm điều gì đó mới.
我々
が
手
に
手
を
取
って
一致団結
すれば、きっとこの
不況
の
時代
も
乗
り
切
れるだろう。
Nếu chúng ta kiên trì, tôi chắc chắn rằng chúng ta có thể vượt qua những khoảng thời gian tồi tệ này.