Kết quả tra cứu mẫu câu của 一言も言わない
彼
は
一言
も
言
わないで、
出
て
行
った。
Anh ta đi ra ngoài mà không nói một lời.
彼
は
一言
も
言
わないで
部屋
から
出
ていった。
Anh rời khỏi phòng mà không nói một lời nào.
彼
は
一言
も
言
わないで
何時間
も
座
っていたものだった。
Anh ấy thường ngồi hàng giờ mà không nói một lời nào.
誰
にも
一言
も
言
わないで。
Đừng nói bất cứ điều gì với bất kỳ ai.