Kết quả tra cứu mẫu câu của 一財産
叔父
は
一財産
を
作
った。
Chú tôi đã làm ra một tài sản.
おじは
一財産
をつくった。
Chú tôi đã làm ra một tài sản.
彼
はきっと
一財産
を
成
すでしょう。
Anh ta nhất định kiếm được nhiều tiền.
彼
は
息子
に
一財産
を
残
して
死
んだ。
Ông đã để lại cho con trai mình một gia tài.