Kết quả tra cứu mẫu câu của 一貫して
彼
は
一貫
して
貧
しい
人
たちを
助
ける
努力
をしてきた。
Anh luôn nỗ lực giúp đỡ người nghèo.
君
の
行動
が
首尾一貫
していない。
Bạn không nhất quán trong hành động của mình.
彼女
の
考
えは
首尾一貫
している。
Cô ấy nhất quán trong quan điểm của mình.
彼女
の
考
え
方
は
首尾一貫
している。
Cô ấy nhất quán trong quan điểm của mình.