Kết quả tra cứu mẫu câu của 一足
一足
の
木靴
Một đôi guốc
一足
お
先
に
失礼
します
Tôi xin phép đi trước anh một bước
一足
お
先
に
失礼
します。
Tôi xin đi trước bạn một bước .
一足
の
昔風
の
ローラー・スケート靴
を
手
に
入
れる
Có một đôi giày trượt băng theo kiểu cổ