Kết quả tra cứu mẫu câu của 一通り
一通
りのことはできるようになった。
Tôi có thể làm được những việc bình thường như người khác.
理論
は
一通
り
復習
したが、まだ
実行
に
移
していない。
Tôi đã ôn lại lý thuyết một lượt, nhưng vẫn chưa áp dụng vào thực hành.
コンピュータ・ディスク
を
一通
り
調
べる
Quét toàn bộ đĩa vi tính
合格
するまでの
彼女
の
努力
は、
一通
りではなかった。
Nỗ lực của cô ấy cho đến khi thi đỗ không phải như bình thường đâu.