Kết quả tra cứu mẫu câu của 一部分
一部分
は
鉄
で
一部分
は
木
で
出
ている
Loại này được chế tạo một phần là bằng sắt, một phần là bằng gỗ
北海道
の
一部分
はまだ
自然
のままの
状態
で
残
っている。
Một phần của Hokkaido vẫn được giữ nguyên trạng thái tự nhiên.
その
建物
の
一部分
だけが
地震
で
破壊
された。
Chỉ một phần của tòa nhà đã bị phá hủy bởi trận động đất.
時
とは、
永遠
の
一部分
である。
Thời gian là một phần nhỏ nhất định của vĩnh cửu.