Kết quả tra cứu mẫu câu của 一銭
彼
は
一銭
ももらえずその
日暮
らしだった。
Anh ta sống từ tay này sang miệng khác mà không tiết kiệm được một xu nào.
ポケット
には
一銭
も
残
っていないのがわかった。
Tôi thấy không còn tiền trong túi.
お
金
はほとんど
一銭
も
残
っていない。
Tôi hầu như không còn tiền.
彼
の
古
い
車
じゃ、
一銭
にもならないよ。
Tôi đang nói với bạn, chiếc xe cũ của anh ấy sẽ không lấy được một xu đỏ.