Kết quả tra cứu mẫu câu của 一陣
一陣
の
風
をうけて
帆
がふくらんだ。
Một luồng gió làm căng cánh buồm.
突然
に
一陣
の
風
が
起
こった。
Cơn gió nổi lên đột ngột.
電車
が
近
づくと、
トンネル
から
一陣
の
熱風
が
吹
きつけた。
Có một luồng gió nóng từ đường hầm khi tàu đến gần.