Kết quả tra cứu mẫu câu của 一難
一難去
って
又一難
。
Ra khỏi chảo và vào lửa.
一難去
ってまた
一難
。/
問題続出
だ。
Hết khó khăn này lại đến khó khăn khác.
一難去
ってまた
一難
、またまた
難題
が
社長
から
トップダウン
で
降
りてきたよ。
Không bao lâu nữa chúng tôi đã giải quyết xong một vấn đề hóc búa mà chủ tịch đã gửichúng tôi một thẳng từ trên xuống.