Kết quả tra cứu mẫu câu của 丁寧な
丁寧
な
客扱
い
Lòng mến khách lịch sự .
丁寧
な
督促状
を
受
け
取
る
Tôi nhận được một lời nhắc nhở lịch sự
丁寧
な
物腰
は
日本人
に
特徴的
だ。
Phong thái lịch sự là đặc trưng của người Nhật.
彼
は
丁寧
な
仕事
をする
人
だ。
Anh ấy là người làm việc cẩn thận.