Kết quả tra cứu mẫu câu của 丁度いい
肩慣
らしには
丁度
いいかも。
Nó có thể vừa phải để khởi động.
この
ワンピース
は
私
に
丁度
いい。
Chiếc váy này vừa khít với tôi.
スキーシーズン
も
終
わりに
近
づいて、
ウエア
とかの
バーゲン
やっているけど、
余
り
物
しかなくて
丁度
いい
サイズ
の
モノ
がない。
Vì mùa trượt tuyết sắp kết thúc, quần áo trượt tuyết được bán đều là đồ thừa,vì vậy không có gì đó chỉ là kích thước của tôi.