Kết quả tra cứu mẫu câu của 丁重
丁重
きわまりないごあいさつをいただき、まことに
恐縮
です。
Nhận được lời chào hỏi hết sức trân trọng của quý vị, tôi cảm thấy ái ngại quá.
丁重
なことこの
上
ないご
挨拶
をいただき、
恐縮
しております。
Được chào hỏi rất là lịch sự, tôi thật sự cảm ơn.
彼女
は
丁重
にも
私
の
手紙
に
返事
をくれた。
Cô ấy đã cho tôi phép lịch sự khi trả lời thư của tôi.
彼
は
就職
を
丁重
に
断
った。
Anh ấy đã từ chối lời mời làm việc một cách rất lịch sự.