Kết quả tra cứu mẫu câu của 七百
この
学校
は
凡
そ
七百人
います
Trường này có khoảng 700 học sinh
一百
,
二百
,
三百
,
四百
,
五百
,
六百
,
七百
,
八百
,
九百
,
一千
。
Một trăm, hai trăm, ba trăm, bốn trăm, năm trăm, sáutrăm, bảy trăm, tám trăm, chín trăm, một nghìn.