Kết quả tra cứu mẫu câu của 上せる
潜水艦
が
海上
に
浮上
する
Tàu ngầm nổi lên trên mặt biển.
〜を)(
人
)に
献上
する
Dâng tặng (cống tiến, cung tiến) cái gì tới ai đó
台風
がこのまま
北上
すると、
日本
に
上陸
する
恐
れがある。
Nếu vẫn tiếp tục di chuyển theo hướng bắc, cơn bão sẽ có nguy cơ đổ bộ vào Nhật Bản.
間違
いを
犯
せば、もっと
向上
する
Phải phạm sai lầm thì mới tốt lên được