Kết quả tra cứu mẫu câu của 上京する
上京
する
際
には
前
もってお
知
らせ
下
さい。
Cho phép tôi biết trước khi bạn đến Tokyo.
彼
は
上京
するたびに
私
の
家
に
泊
まる。
Bất cứ khi nào anh ấy lên Tokyo, anh ấy đều ở nhà chúng tôi.
彼
は
上京
するたびに
私
たちの
家
に
泊
まる。
Bất cứ khi nào anh ấy đến Tokyo, anh ấy ở lại với chúng tôi.
彼
は
明日上京
する
予定
だ。
Anh ấy dự kiến sẽ đến Tokyo vào ngày mai.