Kết quả tra cứu mẫu câu của 上級
上級
の
督励
を
受
けた
Được cấp trên khuyến khích .
上級者
でも、この
問題
はできまい。
Dù là người có trình độ cao thì có lẽ cũng không giải quyết được vấn đề này.
上級管理職
は
部下
の
教育
に
多
くの
時間
を
費
やす。
Các nhà quản trị cấp cao dành nhiều thời gian để đào tạo cấp dưới của họ.
上級者
が
英語力
(
特
に
読解力
)をつけたければ、
語彙
を
増
やすのが
王道
ですね。
Nếu nâng cao hơn muốn cải thiện khả năng tiếng Anh (đặc biệt là đọchiểu) tăng vốn từ vựng là cách để đi.