Kết quả tra cứu mẫu câu của 上部
上部前方
で
何
かが
光
っている。
Một cái gì đó đang lóe lên ở phía trước.
体
は
上部
にこしたことはない。
Không gì bằng thân thể được khỏe mạnh.
戸口
の
上部
にある(
飾
り)
Đồ trang trí trên cửa .
通風管
(
上部
に
送
り
出
す)
Ống thông gió (thoát lên phần phía trên)