Kết quả tra cứu mẫu câu của 下がり
熱
が
下
がりません。
Cơn sốt của tôi sẽ không biến mất.
今
は
下
がり
相場
だ。
Đó là một thị trường giảm giá bây giờ.
熱
は
下
がりましたか。
Hạ sốt chưa?
絵
の
下
がりによって
部屋
が
広
く
見
える
Hạ bức tranh xuống làm cho căn phòng nhìn rộng ra .