Kết quả tra cứu mẫu câu của 下旬
5
月下旬
Hạ tuần tháng năm
_
月下旬
に〜を
訪
れ_
月
まで
滞在
する
予定
だ
Dự định ghé thăm ~ vào hạ tuần tháng ~ và lưu lại đó cho đến tháng ~ .
8
月下旬
に
彼
らは
繁殖
のために
長
い
旅
に
出発
します。
Vào cuối tháng 8, chúng bắt đầu một cuộc hành trình dài để sinh sản.
彼
は、2
月下旬
に
行
われた
昇進試験
に
受
かったので、4
月初旬
に
係長
から
主事
に
資格変更
となる
予定
だ
Vì anh ấy đã thi đỗ kỳ thi công chức được tổ chức vào hạ tuần tháng hai nên anh ấy dự định sẽ thay đổi vị trí từ phó giám đốc lên giám đốc