Kết quả tra cứu mẫu câu của 下落
大幅
に
下落
する〔
株価
が〕
Giá cổ phiếu tụt mạnh
〜の
株価下落
を
相殺
するためにその
株
を
購入
する
Mua cổ đông để tránh việc giảm giá cổ phiếu.
昨日
の
株価下落
に
伴
い、
今日
の
取引
は
低迷
だった。
Giao dịch hôm nay chậm lại sau khi thị trường giảm điểm ngày hôm qua.
株価
がまた
下落
して、
株式市場
は
不安定
さを
露呈
した
Giá cổ phiếu trên thị trường lại giảm, điều này đã phô bày ra độ bất an toàn của thị trường cổ phiếu .