Kết quả tra cứu mẫu câu của 不似合い
彼女
の
洋服
はたいへん
不似合
いであった。
Trang phục của cô ấy rất không chỉnh tề.
(
人
)ほどの
地位
の
人
には
不似合
いな
道楽
Sự chơi bời đó không phù hợp với người có địa vị như vậy
この
大
きな
ソファー
は
小
さな
部屋
には
不似合
いだろう。
Chiếc ghế sofa lớn này sẽ không phù hợp trong một căn phòng nhỏ.