Kết quả tra cứu mẫu câu của 不信
不信行為
Hành vi không đáng tin cậy (đáng ngờ) .
不信任案
の
可決
Sự thông qua bản kiến nghị bất tín .
不信任
を
議決
する
Biểu quyết bất tín nhiệm .
花子
は
不信
に
思
って
本当
かどうか
問
いただした。
Hanako gọi anh ta là trò lừa bịp.