Kết quả tra cứu mẫu câu của 不全
心不全
はうっ
血性心不全
とも
呼
ばれています
Chứng suy tim cũng được gọi là nhồi máu cơ tim
免役不全症候群
Hội chứng suy giảm miễn dịch
急性肝不全
は
緊急
の
医療処置
が
必要
です。
Suy gan cấp tính cần được can thiệp y tế khẩn cấp.
夫
の
勃起不全
はお
酒
を
呑
むようになったのが
原因
でしょうか?
Có phải nguyên nhân dẫn đến chứng rối loạn cương dương của chồng tôi không?bắt đầu uống rượu?