Kết quả tra cứu mẫu câu của 不動産業
不動産業者
には
独立
した
仲買人
がたくさんいる。
Các đại lý bất động sản có nhiều nhà môi giới độc lập.
不動産業界
は
深刻
な
不況
にあるが、
業界
の
人々
は
最悪
の
状態
はこれからやってくると
言
っている。
Ngành bất động sản đang trong tình trạng sụt giảm nghiêm trọng, và những người trong ngành nói rằngđiều tồi tệ nhất vẫn chưa đến.
彼女
は
不動産業者
です。
Cô ấy là một đại lý bất động sản.
A
社
は
不動産業
のかたわら、
飲食店
も
経営
している。
Công ty A bên cạnh kinh doanh ngành bất động sản còn mở tiệm ăn uống.