Kết quả tra cứu mẫu câu của 不可解
不可解行動
Hành động không thể hiểu được
人生
が
不可解
なものであることは
私
も
認
める。
Tôi thừa nhận rằng cuộc sống thật bí ẩn.
愛
の
動
きは
不可解
。
Tình yêu di chuyển theo những cách bí ẩn.
あなたはあの
不可解
な
殺人事件
を
覚
えていますか。
Bạn có nhớ vụ án giết người kinh hoàng đó không?