Kết quả tra cứu mẫu câu của 不安になる
彼
の
手紙
を
呼
ぶと
不安
になる。
Bức thư của anh ấy khiến tôi không khỏi băn khoăn.
私
は
時々将来
について
不安
になる。
Tôi đôi khi không yên tâm về tương lai.
低成長経済
で
労働者
が
不安
になる
Nền kinh tế tăng trưởng thấp làm người lao động bất an
長
い
時間友人
を
待
っていると、
不安
になる。
Tôi nóng lòng chờ đợi một người bạn trong một thời gian dài.