Kết quả tra cứu mẫu câu của 不得意
日本語
が
不得意
なので
上手
に
書
けません。
Trình độ tiếng Nhật của tôi yếu nên tôi không thể viết tốt.
どの
教科
が
不得意
ですか。
Bạn kém môn gì?
私
は
英語
が
不得意
だった。
Tôi kém tiếng Anh.
彼
は
英語
が
好
きだが
数学
は
不得意
だ。
Trong khi anh ấy thích tiếng Anh, anh ấy lại yếu về toán học.