Kết quả tra cứu mẫu câu của 不快
不快
な
事実
を
オブラート
に
包
む
Che giấu sự thực phũ phàng
彼
は
不快
な
甲高
い
声
の
持
ち
主
だ。
Anh ta có một giọng nói khó chịu.
胃腸
の
不快感
Cảm giác khó chịu trong dạ dày và ruột
〜について
不快感
を
覚
える
Cảm thấy không thoải mái về ~