Kết quả tra cứu mẫu câu của 不快感
胃腸
の
不快感
Cảm giác khó chịu trong dạ dày và ruột
〜について
不快感
を
覚
える
Cảm thấy không thoải mái về ~
しかめ
面
は
怒
りとか
不快感
を
表現
するものである。
Một cái cau mày có thể thể hiện sự tức giận hoặc không hài lòng.
彼
は
食
べ
過
ぎたせいで、
胃
の
不快感
に
悩
まされた
Anh ấy khổ sở vì bị chướng bụng do đã ăn quá nhiều