Kết quả tra cứu mẫu câu của 不思議な
不思議
な
感
じが
蘇
ってきた。
Cảm giác kỳ lạ quay trở lại.
不思議
なことに
彼
は
失敗
した。
Thật kỳ lạ, anh ta đã thất bại.
不思議
なことも9
日
しか
続
かない。
Một kỳ quan kéo dài nhưng chín ngày.
不思議
な
話
だが、
先生
は
叱
らなかった。
Nói cũng lạ, cô giáo không mắng tôi.