Kết quả tra cứu mẫu câu của 不思議なほど
その
薬
は
彼
に
不思議
なほどよく
効
いた。
Thuốc đã có một tác dụng tuyệt vời đối với anh ta.
この
薬
は
鼻水
に
不思議
なほどよく
効
く。
Thuốc này sẽ làm nên điều kỳ diệu đối với chứng sổ mũi.
ブラウン
さんは
子供
の
扱
いに
不思議
なほど
巧
みだ。
Ông Brown có một cách kỳ diệu với trẻ em.
その
光景
がまざまざとあたしの
記憶
に
残
っているのは
不思議
なほどである。
Thật kỳ lạ khi tôi nhớ lại cảnh đó một cách sống động như thế nào.