Kết quả tra cứu mẫu câu của 不意打ち
不意打
ちを
食
う。
Tôi đã mất cảnh giác.
彼
は
敵
に
不意打
ちを
食
わせた。
Anh ấy đã làm cho đối thủ của mình ngạc nhiên.
彼
は
敵
に
不意打
ちを
食
らわせた。
Anh ấy đã làm cho đối thủ của mình ngạc nhiên.
トム
のために
不意打
ちの
歓迎パーティー
をやろう。
Hãy tổ chức cho Tom một bữa tiệc chào đón bất ngờ.