Kết quả tra cứu mẫu câu của 不整
不整脈
があります。
Tôi có một mạch không đều.
不整合関連型ウラン鉱床
Sàng quặng uranium tạp, không đồng đều
心房細動
は
不整脈
の
一種
で、
心臓
が
不規則
に
動
く
状態
です。
Rung tâm nhĩ là một loại rối loạn nhịp tim, trong đó tim đập không đều.
医師
は
電気的除細動
を
使用
して、
患者
の
危険
な
不整脈
を
正常
な
リズム
に
戻
しました。
Bác sĩ đã sử dụng khử rung tim điện để khôi phục nhịp tim bình thường cho bệnh nhân có loạn nhịp tim nguy hiểm.