Kết quả tra cứu mẫu câu của 不整
不整脈
があります。
Tôi có một mạch không đều.
不整合関連型ウラン鉱床
Sàng quặng uranium tạp, không đồng đều
心房細動
は
不整脈
の
一種
で、
心臓
が
不規則
に
動
く
状態
です。
Rung tâm nhĩ là một loại rối loạn nhịp tim, trong đó tim đập không đều.
期外収縮性不整脈
は、
健康
な
人
にも
頻繁
に
見
られる
現象
です。
Rối loạn nhịp tim ngoại tâm thu là hiện tượng thường thấy ngay cả ở những người khỏe mạnh.