Kết quả tra cứu mẫu câu của 不断
不断
の
努力
Nỗ lực không ngừng .
彼
の
優柔不断
が
将来
の
災
いの
種
をまいた。
Sự thiếu quyết đoán của anh đã gieo mầm rắc rối trong tương lai.
多年
にわたる
不断
の
苦労
Gian khổ vẫn không ngừng trôi trong nhiều năm qua
私
は
彼
の
優柔不断
さにいらいらした。
Tôi phát cáu vì sự thiếu quyết đoán của anh ấy.