Kết quả tra cứu mẫu câu của 不服
不服従
でとがめられた。
Tôi đã bị lên án vì sự bất tuân của mình.
彼
は
不服
そうに
口
をとがらせた。
Anh bĩu môi không bằng lòng.
部下
の
不服従
はどんなに
小
さなものでも
我慢
できなかった。
Anh ta không thể chịu được sự bất tuân dù chỉ là nhỏ nhất ở người của mình.
被告
は
判決
に
不服
でためらわずに
控訴
した。
Bị cáo kháng cáo không do dự bản án.