Kết quả tra cứu mẫu câu của 不格好
彼女
は
不格好
な
動物
にうんざりしたのでした。
Cô ấy phát ngán vì những con vật xấu xí.
私
の
家
は
古
くて
不格好
だ。
Ngôi nhà của tôi cũ kỹ và xấu xí.
あの
飛行機
は
大変不格好
だ。
Máy bay xấu quá.
その
若者
は、
自分
の
不格好
な
風貌
を
気
にしていた
Những người trẻ tuổi thường lo ngại về vẻ bề ngoài không hấp dẫn của mình. .