Kết quả tra cứu mẫu câu của 不正行為
不正行為
のため
彼
は
解雇
された。
Anh đã bị công ty sa thải vì một hành vi sai trái.
君
の
不正行為
は
我
が
校
の
不名誉
だ。
Hành động sai trái của bạn là một sự ô nhục cho trường học của chúng tôi.
彼
は
不正行為
の
アキュゼイション
に
直面
している。
Anh ấy đang đối mặt với cáo buộc về hành vi bất chính.
彼
は
不正行為
が
明
らかになり、
晒者
として
非難
された。
Anh ấy đã trở thành người bị bêu riếu công khai vì hành vi sai trái của mình.