Kết quả tra cứu mẫu câu của 不況
不況
に
喘
ぐ
店
が
急増
している。
Có một sự gia tăng nhanh chóng các cửa hàng đang vật lộn trong suy thoái.
不況
で
私
の
商売
は
上
がったりだ。
Công việc kinh doanh của tôi đang bế tắc vì suy thoái kinh tế.
不況
のため
企業業績
は
悪化
した。
Kết quả kinh doanh xấu đi vì suy thoái.
不況
のために
大勢
の
人
が
仕事
にあぶれている
Rất nhiều người bị thất nghiệp do nền kinh tế trì trệ .