Kết quả tra cứu mẫu câu của 不法行為
彼
は
不法行為
を
隠匿
したために
辞任
を
余儀
なくされた
Anh ta bị buộc từ chức vì tội bao che cho những hành vi phạm pháp
カルト教団
の
中
には、
信者
をだまして
不法行為
をさせているものがある
Một số giáo phái đã lừa dối tín đồ của mình để sai họ làm những việc trái với phát luật.