Kết quả tra cứu mẫu câu của 不潔
不潔
は
病気
を
生
み
出
す。
Bẩn thỉu sinh ra bệnh tật.
彼
は
不潔
だといったらい。
Anh ta bẩn không thể chịu nổi. Nghe đâu tháng mới tắm một lần.
レストラン
の
不潔
な
皿
に
私達
は
吐
き
気
を
催
させられた。
Những chiếc đĩa bẩn thỉu trong nhà hàng khiến chúng tôi kinh tởm.
豚小屋
と
同
じくらい
不潔
である。
Bẩn như chuồng lợn.