Kết quả tra cứu mẫu câu của 不眠
不眠症
です。
Tôi không thể ngủ vào ban đêm.
不眠
だから、3
時
になっても
少
しも
眠
くない。
Bởi vì tôi bị mất ngủ, tôi không cảm thấy một chút buồn ngủ dù là 3 giờ sáng.
父
は
不眠不休
で
働
いた。
Cha tôi đã làm việc chăm chỉ ngày đêm.
彼
は
不眠不休
でその
作品
を
仕上
げた。
Anh ấy hoàn thành công việc của mình mà không ngủ hoặc nghỉ ngơi.