Kết quả tra cứu mẫu câu của 不自然
彼女
は
私
に
不自然
に
笑
った。
Cô ấy nở một nụ cười cứng nhắc.
かみ
合
わせが
不自然
ではないですか。
Bạn có cảm thấy điều gì không tự nhiên khi ghép các răng lại với nhau không?
彼女
の
話
し
方
は
何
か
不自然
だ。
Cách nói chuyện của cô ấy có gì đó không tự nhiên.
彼
の
説明
にはどうも
不自然
なものがある。
Có cảm giác lời giải thích của anh ấy không tự nhiên sao ấy.