Kết quả tra cứu mẫu câu của 不自然な
彼
の
説明
にはどうも
不自然
なものがある。
Có cảm giác lời giải thích của anh ấy không tự nhiên sao ấy.
カンマ
を
入
れないようにしたいんだけど、6は
カンマ
がないと
不自然
な
気
がします。
Tôi muốn làm mà không có dấu phẩy, nhưng 6 cảm thấy kỳ lạ nếu nó không có dấu phẩy.
自分
の
母語
で
自然
な
表現
をするのはたやすいが、
母語以外
の
言語
ではとかく
不自然
な
表現
になりやすい。
Rất dễ dàng để nghe tự nhiên bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn và rất dễnghe không tự nhiên bằng ngôn ngữ không phải là tiếng mẹ đẻ của bạn.