Kết quả tra cứu mẫu câu của 不自由
目
の
不自由
なその
青年
は
ハンディキャップ
を
克服
した。
Chàng thanh niên mù đã vượt qua tật nguyền.
耳
の
不自由
な
人
は
手話
で
会話
が
出
きる。
Người khiếm thính có thể nói chuyện bằng ngôn ngữ ký hiệu.
目
の
不自由
なその
人
は
出口
の
方
へ
手探
りで
行
った。
Người mù cảm thấy con đường của mình về phía lối ra.
目
の
不自由
な
人
をばかにするのは
残酷
なことである。
Thật tàn nhẫn khi chế nhạo một người mù.