Kết quả tra cứu mẫu câu của 不規則
不規則
に
波立
つ
海面
Mặt biển nổi sóng bất thường .
不規則
に
食事
をする
Ăn uống không điều độ
不規則
な
時間
に
寝起
きする
Thức dậy không có thời gian quy định .
不規則動詞
の
勉強
は
好
きではない。
Tôi không thích học các độngtừ bất qui tắc