Kết quả tra cứu mẫu câu của 不親切
不親切
な
ウェイトレス
Một nữ hầu bàn không lịch sự
不親切
に
扱
う
Đối đãi lạnh nhạt
彼
の
不親切
が
彼女
を
怒
らせた。
Sự không tử tế của anh khiến cô tức giận.
彼女
は
彼
に
不親切
だった。
Cô ấy đối xử không tốt với anh.